--

materialization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: materialization

Phát âm : /mə,tiəriəlai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự vật chất hoá
  • sự cụ thể hoá; sự thực hiện
Từ liên quan
Lượt xem: 408