maternity hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maternity hospital
Phát âm : /mə'tə:niti'hɔspitl/
+ danh từ
- nhà hộ sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maternity hospital"
- Những từ có chứa "maternity hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà bảo sanh nhà hộ sinh bảo sanh ra viện đẻ rơi nghỉ đẻ cấp phí phép nghỉ dưỡng đường quân y viện more...
Lượt xem: 578