maternity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maternity
Phát âm : /mə'tə:niti/
+ danh từ
- tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
motherliness maternalism maternal quality motherhood pregnancy gestation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maternity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maternity":
maternity modernity - Những từ có chứa "maternity":
maternity maternity hospital maternity leave maternity robe - Những từ có chứa "maternity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà hộ sinh nhà bảo sanh nghỉ đẻ bảo sanh cấp phí phép nghỉ
Lượt xem: 666