matrix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matrix
Phát âm : /'meitriks/
+ danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
- (giải phẫu) tử cung, dạ con
- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
- (toán học) ma trận
- (số nhiều) chất gian bào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intercellular substance ground substance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matrix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "matrix":
madras matrass matrices matrix metric metrics - Những từ có chứa "matrix":
correlation matrix diagonal matrix dot matrix dot matrix printer matrix
Lượt xem: 433