--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mattress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mattress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mattress
Phát âm : /'mætris/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nệm, đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mattress"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mattress"
:
matrass
mattress
monitress
Những từ có chứa
"mattress"
:
mattress
spring mattress
Những từ có chứa
"mattress"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nệm
lò xo
Lượt xem: 813
Từ vừa tra
+
mattress
:
nệm, đệm