maturity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maturity
Phát âm : /mə'tjuəriti/
+ danh từ
- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
- tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
- (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maturity date due date matureness adulthood - Từ trái nghĩa:
immaturity immatureness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maturity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maturity":
maturate maturity matured - Những từ có chứa "maturity":
immaturity maturity prematurity
Lượt xem: 556