maxillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maxillary
Phát âm : /mæk'siləri/
+ tính từ
- (thuộc) hàm trên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upper jaw upper jawbone maxilla
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maxillary"
- Những từ có chứa "maxillary":
inframaxillary intermaxillary maxillary submaxillary supramaxillary
Lượt xem: 408