--

meadowy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meadowy

Phát âm : /'medoui/

+ tính từ

  • (thuộc) đồng cỏ
  • có nhiều cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meadowy"
Lượt xem: 348