--

meagre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meagre

Phát âm : /'mi:gə/ Cách viết khác : (meagre) /'mi:gə/

+ tính từ

  • gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
  • nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
    • a meager meal
      bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meagre"
Lượt xem: 540