--

meanderingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meanderingly

Phát âm : /mi'ændəriɳli/

+ phó từ

  • lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
Lượt xem: 257