meaningful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meaningful
Phát âm : /'mi:niɳful/
+ tính từ
- đầy ý nghĩa, có ý nghĩa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
meaningless nonmeaningful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meaningful"
- Những từ có chứa "meaningful":
meaningful meaningfulness - Những từ có chứa "meaningful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ý vị bình dị
Lượt xem: 486