--

measles

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measles

Phát âm : /'mi:zlz/

+ danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • (y học) bệnh sởi
  • (thú y học) bệnh gạo lợn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measles"
  • Những từ có chứa "measles" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sởi bệnh
Lượt xem: 370