--

measurement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measurement

Phát âm : /'məʤəmənt/

+ danh từ

  • sự đo lường; phép đo
    • the system of measurement
      hệ thống đo lường
  • kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
    • to take the measurements of
      đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measurement"
Lượt xem: 467