--

meat-safe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meat-safe

Phát âm : /'mi:tseif/

+ danh từ

  • tủ đựng thịt, tủ đồ ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meat-safe"
Lượt xem: 318