mechanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mechanic
Phát âm : /mi'kænik/
+ danh từ
- thợ máy, công nhân cơ khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
automobile mechanic auto-mechanic car-mechanic grease monkey machinist shop mechanic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mechanic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mechanic":
mechanic mechanics mechanise mechanize messianic mesonic - Những từ có chứa "mechanic":
aeromechanic aeromechanics air-mechanic classical mechanics electromechanical electromechanical device electromechanics hydromechanical hydromechanics mechanic more...
Lượt xem: 492