--

mechanism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mechanism

Phát âm : /'mekənizm/

+ danh từ

  • máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the mechanism of government
      cơ cấu chính quyền
  • kỹ thuật, kỹ xảo
    • the mechanism of a pianist
      kỹ xảo của một người chơi pianô
  • (triết học) thuyết cơ giới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mechanism"
Lượt xem: 222