--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mediastinum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mediastinum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mediastinum
Phát âm : /,mi:diəs'tainəm/
+ danh từ
(giải phẫu) trung thất, vách
Lượt xem: 168
Từ vừa tra
+
mediastinum
:
(giải phẫu) trung thất, vách