--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
medicaster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
medicaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medicaster
Phát âm : /'medi,kæstə/
+ danh từ
lang băm
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
medicaster
:
lang băm
+
steam whistle
:
còi hơi
+
kiễng
:
Stand on tiptoeGiá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách đượcTo have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf
+
trò chuyện
:
to chat, to talk, to have conversations
+
nha phiến
:
opiumChiến tranh nha phiếnThe war of opium