--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
medusoid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
medusoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medusoid
+ Adjective
liên quan tới, hay giông như sứa
+ Noun
thể sứa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
medusa
medusan
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
medusoid
:
liên quan tới, hay giông như sứa
+
calorie
:
calolarge calorie; kilogram calorie kilocalosmall calorie; gram calorie calo
+
fragility
:
tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
+
context
:
(văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch vănit is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản
+
comandra
:
loài cây nhỏ sống ký sinh vùng Bắc Mỹ.