--

meerschaum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meerschaum

Phát âm : /'miəʃəm/

+ danh từ

  • bọt biển, đá bọt
  • tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt
Lượt xem: 106