--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
megavolt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
megavolt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: megavolt
Phát âm : /'megəvoult/
+ danh từ
(vật lý) Mêgavon
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
megavolt
:
(vật lý) Mêgavon
+
enjambment
:
(thơ ca) câu thơ vắt dòng
+
đợt
:
wave
+
long-dated
:
(một sự bảo đảm chắc chắn) có giá trị, có hiệu lực hơn 15 năm trước khi hoàn trả, mua lại, hay đáo hạn; dài hạn
+
thợ cạo
:
barber