--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mellisonant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mellisonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mellisonant
+ Adjective
(âm thanh) dịu dàng, êm ái, êm tai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dulcet
honeyed
mellifluous
sweet
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
mellisonant
:
(âm thanh) dịu dàng, êm ái, êm tai