melodious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melodious
Phát âm : /mi'loudjəs/
+ tính từ
- du dương, êm tai
- (thuộc) giai điệu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "melodious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "melodious":
melodic melodious melodise melodize - Những từ có chứa "melodious":
melodious melodiousness unmelodious unmelodiousness - Những từ có chứa "melodious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giéo giắt êm ái du dương đàn nhị véo von êm tai
Lượt xem: 416