mental hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mental hospital
Phát âm : /'mentlhoum/ Cách viết khác : (mental_hospital) /'mentl'hɔspitl/
+ danh từ
- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
psychiatric hospital mental institution institution mental home insane asylum asylum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mental hospital"
- Những từ có chứa "mental hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra viện đẻ rơi nhà hộ sinh dưỡng đường nhà bảo sanh y viện quân y viện nhà thương quân y bảo sanh more...
Lượt xem: 751