institution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: institution
Phát âm : /,insti'tju:ʃn/
+ danh từ
- sự thành lập, sự lập
- sự mở (một cuộc điều tra)
- cơ quan; trụ sở cơ quan
- thể chế
- (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
- (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "institution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "institution":
incitation institution - Những từ có chứa "institution":
correctional institution depository financial institution educational institution institution institutional institutionalise institutionalised institutionalism institutionalize - Những từ có chứa "institution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thể chế chế định
Lượt xem: 773