--

mercantile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercantile

Phát âm : /'mə:kəntail/

+ tính từ

  • buôn, buôn bán
    • mercantile marine
      đội thuyền buôn
  • hám lợi, vụ lợi
  • mercantile theory
    • thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
Từ liên quan
Lượt xem: 296