--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mere(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disappear
:
biến đi, biến mất
+
earth-received time
:
phổ thời gian phối hợp khi một sự kiện được nhận vào Trái Đất
+
runway
:
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
+
buôn buốt
:
Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
+
seducer
:
người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ