--

test

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: test

Phát âm : /test/

+ danh từ

  • (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)
  • sự thử thách
    • to put on test
      đem thử thách
    • to stand the test
      chịu thử thách
  • sự thử, sự làm thử
    • test bench
      giá để thử xe
  • sự sát hạch; bài kiểm tra
    • a test in arithmetic
      một bài kiểm tra số học
  • (hoá học) thuốc thử
  • (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía

+ ngoại động từ

  • thử thách
    • to test someone's endurance
      thử thách sức chịu đựng của ai
  • thử; kiểm tra
    • to test a machine
      thử một cái máy
    • to test out a scheme
      thử áp dụng một kế hoạch
    • the doctor tested my eyesight
      bác sĩ kiểm tra mắt tôi
    • to test a poison
      thử một chất độc
  • (hoá học) thử bằng thuốc thử
  • phân tích
    • to test ore for gold
      phân tích quặng tìm vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "test"
Lượt xem: 544