merging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merging+ Adjective
- hợp dòng, hợp lưu
+ Noun
- sự hợp dòng, hợp lưu
- sự kết hợp, hợp nhất
- The merging of the two groups occurred quickly.
Sự hợp nhất của hai nhóm đã diễn ra nhanh chóng.
- The merging of the two groups occurred quickly.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confluent merging(a) confluence conflux meeting coming together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merging"
Lượt xem: 365