merriment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merriment
Phát âm : /'merimənt/
+ danh từ
- sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fun playfulness gaiety
Lượt xem: 495