mesolithic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mesolithic
Phát âm : /,mesou'liθik/
+ tính từ
- (khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mesolithic Age Mesolithic Epipaleolithic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mesolithic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mesolithic":
mesolithic megalithic
Lượt xem: 474