metabolic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metabolic
Phát âm : /,metə'bɔlik/
+ tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ametabolic ametabolous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metabolic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metabolic":
metabolic metabolise metabolize metabolous - Những từ có chứa "metabolic":
ametabolic constructive-metabolic destructive-metabolic hemimetabolic holometabolic metabolic
Lượt xem: 295