metallurgical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metallurgical
Phát âm : /,metə'lə:dʤik/ Cách viết khác : (metallurgical) /,metə'lə:dʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) luyện kim
- metallurgic industry
công nghiệp luyện kim
- a metallurgic engineer
kỹ sư kuyện kim
- a metallurgic farnace
lò luyện kim
- metallurgic industry
Lượt xem: 263