metallurgy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metallurgy
Phát âm : /me'tælədʤi/
+ danh từ
- sự luyện kim; nghề luyện kim
- môn luyện kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metallurgy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "metallurgy":
metallurgic metallurgy - Những từ có chứa "metallurgy":
electrometallurgy metallurgy
Lượt xem: 289