--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
metamere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
metamere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metamere
Phát âm : /'metəmiə/
+ danh từ
(sinh vật học) đốt (cơ thể)
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
metamere
:
(sinh vật học) đốt (cơ thể)