meteorology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meteorology
Phát âm : /,mi:tjə'rɔlədʤi/
+ danh từ
- khí tượng học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meteorology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meteorology":
meteorology metrology meteorologic - Những từ có chứa "meteorology":
astrometeorology meteorology - Những từ có chứa "meteorology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí tượng học khí tượng
Lượt xem: 434