--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
metonymy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
metonymy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metonymy
Phát âm : /mi'tənimi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(văn học) hoán dụ
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
metonymy
:
(văn học) hoán dụ