--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
microwatt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
microwatt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microwatt
Phát âm : /'maikrəwɔt/
+ danh từ
(điện học) Micrôoat
Lượt xem: 295
Từ vừa tra
+
microwatt
:
(điện học) Micrôoat
+
prompt
:
xúi giục; thúc giục; thúc đẩyto prompt someone to do something xúi giục ai làm việc gì
+
ovolo
:
(kiến trúc) kiểu hình trứng
+
bát quái
:
Eight-sign figurebùa bát quáieight-sign charmtrận đồ bát quáilabyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern
+
có thai
:
To be with child, to be in the family way, to be pregnantchị ấy có thai được năm thángshe has been with child five months, she is six months gone