microwave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: microwave
Phát âm : /'maikrəweiv/
+ danh từ
- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
microwave oven micro-cook zap nuke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "microwave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "microwave":
microbe microwave - Những từ có chứa "microwave":
cosmic microwave background cosmic microwave background radiation microwave
Lượt xem: 423