--

midwifery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: midwifery

Phát âm : /midwifery/

+ danh từ

  • (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ
Từ liên quan
Lượt xem: 321