mignonette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mignonette
Phát âm : /,minjə'net/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mộc tê
- màu lục xám
- đăng ten minhonet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sweet reseda Reseda odorata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mignonette"
- Những từ có chứa "mignonette":
dyer's mignonette mignonette
Lượt xem: 562