militarization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: militarization
Phát âm : /'militərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự quân phiệt hoá
- sự quân sự hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mobilization mobilisation militarisation - Từ trái nghĩa:
demobilization demobilisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "militarization"
- Những từ có chứa "militarization":
demilitarization militarization remilitarization
Lượt xem: 427