--

militate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: militate

Phát âm : /'militeit/

+ nội động từ

  • chiến đấu
  • (militate against) chứng minh ngược lại
  • cản trở
    • bad weather militated against our plan
      thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "militate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "militate"
    militate militia
Lượt xem: 319