--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
milk-sick
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
milk-sick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: milk-sick
+ Adjective
bị ngộ độc sữa, hay liên quan tới ngộ độc sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "milk-sick"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"milk-sick"
:
milk-shake
milk-sick
Những từ có chứa
"milk-sick"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bệnh binh
nôn nao
sữa
phục vụ
bất động
ốm
bình phục
vú sữa
bịnh nhân
con bịnh
more...
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
milk-sick
:
bị ngộ độc sữa, hay liên quan tới ngộ độc sữa