--

millstone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: millstone

Phát âm : /'milstoun/

+ danh từ

  • đá cối xay
  • between the upper and the nethrt milstone
    • trên đe dưới búa
  • to have (fix) a millstone about one's neck
    • đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề
  • to see [far] into a millstone
    • (xem) see
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "millstone"
Lượt xem: 318