mimeograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mimeograph
Phát âm : /'mimiəgrɑ:f/
+ danh từ
- máy in rô-nê-ô
+ ngoại động từ
- in bằng máy in rô-nê-ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mimeo mimeograph machine Roneo Roneograph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mimeograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mimeograph":
mimeograph monograph
Lượt xem: 396