--

mincemeat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mincemeat

Phát âm : /'minsmi:t/

+ danh từ

  • nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
  • to make mincemeat of
    • băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Lượt xem: 308