--

minesweeper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minesweeper

Phát âm : /'main,swi:pə/

+ danh từ

  • (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
  • cái phá mìn (ở đầu xe tăng)
Lượt xem: 368