--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
minesweeper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
minesweeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minesweeper
Phát âm : /'main,swi:pə/
+ danh từ
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
minesweeper
:
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
+
briny
:
mặn