--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
minimalist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
minimalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minimalist
Phát âm : /'miniməlist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
minimalist
:
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)