--

minus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minus

Phát âm : /'mainəs/

+ danh từ

  • trừ
    • 7 minus 3 (equal to) 4
      4 trừ 3 còn 4
  • (thông tục) thiếu, mất, không còn

+ tính từ

  • trừ
    • the minus sign
      dấu trừ
  • âm
    • minus charge
      (vật lý) điện tích âm

+ danh từ

  • (toán học) dấu trừ
  • số âm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minus"
Lượt xem: 1013